Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digital voltmeter


noun
an electronic voltmeter that gives readings in digits
Hypernyms:
electronic voltmeter
Part Meronyms:
digital display, alphanumeric display


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.